Việt
thở
hô hấp
thổi
hà hơi vào cái gì
Anh
breathing
respiratory
Đức
respiratorisch
die Atmung betreffend
respirieren
behauchen
Und dann kam die alte Großmutter auch noch lebendig heraus und konnte kaum atmen.
Bà lão cũng còn sống chui ra, tuy hơi thở đã yếu.
P341 Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.
P341 Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.
P304 + P341 BEI EINATMEN: Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhig stellen, die das Atmen erleichtert.
P304 + P341 KHI HÍT PHẢI: Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.
Die Frau hält den Atem an.
Cô nín thở.
The woman catches her breath.
er behauchte seine Brille, um sie zu putzen
nó hà hai văo cặp kính để lau.
respirieren /[respi'ri:ron] (sw. V.; hat) (Med )/
thở; hô hấp (atmen);
behauchen /(sw. V.; hat)/
thở; thổi; hà hơi vào cái gì (anhauchen);
nó hà hai văo cặp kính để lau. : er behauchte seine Brille, um sie zu putzen
respiratorisch /adj/KTA_TOÀN/
[EN] respiratory
[VI] (thuộc) hô hấp, thở
die Atmung betreffend /adj/KTA_TOÀN/
[VI] (thuộc) thở, hô hấp
Thở
đưa hơi ra vào, thở dài, thở dốc, thở hắt, thở phào, thở ra, thở than, thở hồng hộc, nín thở, thở hổn hển, tắt thở, làm không kịp thở, hồ Than Thở.
breathing /y học/