TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thở

thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hô hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hà hơi vào cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thở

 breathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

respiratory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thở

respiratorisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Atmung betreffend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

respirieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und dann kam die alte Großmutter auch noch lebendig heraus und konnte kaum atmen.

Bà lão cũng còn sống chui ra, tuy hơi thở đã yếu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P341 Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.

P341 Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

P304 + P341 BEI EINATMEN: Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhig stellen, die das Atmen erleichtert.

P304 + P341 KHI HÍT PHẢI: Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Frau hält den Atem an.

Cô nín thở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The woman catches her breath.

Cô nín thở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er behauchte seine Brille, um sie zu putzen

nó hà hai văo cặp kính để lau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respirieren /[respi'ri:ron] (sw. V.; hat) (Med )/

thở; hô hấp (atmen);

behauchen /(sw. V.; hat)/

thở; thổi; hà hơi vào cái gì (anhauchen);

nó hà hai văo cặp kính để lau. : er behauchte seine Brille, um sie zu putzen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

respiratorisch /adj/KTA_TOÀN/

[EN] respiratory

[VI] (thuộc) hô hấp, thở

die Atmung betreffend /adj/KTA_TOÀN/

[EN] respiratory

[VI] (thuộc) thở, hô hấp

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thở

đưa hơi ra vào, thở dài, thở dốc, thở hắt, thở phào, thở ra, thở than, thở hồng hộc, nín thở, thở hổn hển, tắt thở, làm không kịp thở, hồ Than Thở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breathing /y học/

thở