behauchen /(sw. V.; hat)/
thở;
thổi;
hà hơi vào cái gì (anhauchen);
er behauchte seine Brille, um sie zu putzen : nó hà hai văo cặp kính để lau.
behauchen /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) phát âm bật hơi (aspirieren);
einen Konso nanten behauchen : đọc một phụ âm bật hai' , behauchte Laute: âm bật hai.