Việt
phát âm bật hơi
Đức
behauchen
einen Konso nanten behauchen
đọc một phụ âm bật hai', behauchte Laute: âm bật hai.
behauchen /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) phát âm bật hơi (aspirieren);
đọc một phụ âm bật hai' , behauchte Laute: âm bật hai. : einen Konso nanten behauchen