TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hô hấp

sự hô hấp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hô hấp

respiration

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 breathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breathing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự hô hấp

Atem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

A

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Respiration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen langen/den längeren Atem haben

có thể chịu đựng thời gian dài hơn đối thủ, có sức chịu đựng hơn

einen kurzen Atem haben (geh.)

bị mắc bệnh hen, bị khó thở

jmdn., etw. in Atem halten

không để ai có thời gian rảnh, không để ai hay việc gì được yên

in einem/im selben/im gleichen Atem

gần như cùng lúc, đồng thời.

künstliche Atmung

sự hô hấp nhân tạo.

vom schnellen Laufen war ihm fast die Puste ausgegangen

anh ta chạy nhanh đèn nỗi muốn đứt hơi

jmdm. geht die Puste aus

ông ta không thể duy trì (vể tài chính) được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

A /tem ['a:to]j, der; -s/

sự thở; sự hô hấp (das Atmen, Atmung);

có thể chịu đựng thời gian dài hơn đối thủ, có sức chịu đựng hơn : einen langen/den längeren Atem haben bị mắc bệnh hen, bị khó thở : einen kurzen Atem haben (geh.) không để ai có thời gian rảnh, không để ai hay việc gì được yên : jmdn., etw. in Atem halten gần như cùng lúc, đồng thời. : in einem/im selben/im gleichen Atem

Atmung /die; -/

sự thở; sự hô hấp;

sự hô hấp nhân tạo. : künstliche Atmung

Respiration /[respira'tsio:n], die; - (Med.)/

sự hô hấp; sự thở; hơi thở (Atmung);

Puste /Cpu:sta], die; -/

(từ lóng) hơi thở; sự thở; sự hô hấp;

anh ta chạy nhanh đèn nỗi muốn đứt hơi : vom schnellen Laufen war ihm fast die Puste ausgegangen ông ta không thể duy trì (vể tài chính) được nữa. : jmdm. geht die Puste aus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atem /m/KTA_TOÀN, ÔNMT/

[EN] breathing

[VI] sự thở, sự hô hấp

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

respiration

Sự hô hấp

(a) Hô hấp của tế bào: Quá trình trao đổi chất ở động vật và thực vật nhờ đó các vật chất hữu cơ được biến đổi thành sản phẩm đơn giản hơn đồng thời sinh ra năng lượng. (b) Hô hấp của cơ thể: Trao đổi khí xảy ra trên bề mặt cơ quan hô hấp (ví dụ như mang).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breathing

sự hô hấp

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

respiration

sự hô hấp