Việt
sự hô hấp
sự thở ra
sự hít vào
Anh
respiration
expiration
inspiration
breathing
Respiration :
Đức
Atmung
Gasstoffwechsel
Respiration
Atmung:
Pháp
échange gazeux
breathing,respiration /SCIENCE/
[DE] Atmung; Gasstoffwechsel; Respiration
[EN] breathing; respiration
[FR] respiration; échange gazeux
The oxygen-dependent process of generating energy in the form of ATP from sugars. See electron transport.
Sự hô hấp
(a) Hô hấp của tế bào: Quá trình trao đổi chất ở động vật và thực vật nhờ đó các vật chất hữu cơ được biến đổi thành sản phẩm đơn giản hơn đồng thời sinh ra năng lượng. (b) Hô hấp của cơ thể: Trao đổi khí xảy ra trên bề mặt cơ quan hô hấp (ví dụ như mang).
respiration,expiration
respiration,inspiration
[EN] Respiration :
[FR] Respiration :
[DE] Atmung:
[VI] hô hấp, tiến trình trao đổi khí tại phế nang giữa một sinh vật và môi trường, thu nhận oxi từ máu vào và nhả carbon dioxide từ máu ra.