TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breathing

sự xả khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thở

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sư thông khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thông khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thông hơi

 
Tự điển Dầu Khí

Hô hấp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự hô hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breathing

breathing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

respiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

breathing

Atmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasstoffwechsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Respiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breathing

respiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échange gazeux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A withered woman sits in a chair hardly moving, her face red and swollen, her eyesight almost gone, her hearing gone, her breathing scratchy like the rustle of dead leaves on stones.

Một bà lão nhăn nheo ngồi gần như bất đọng trên ghế, mặt đỏ phù, mắt bà cụ đã lòa lắm, tai nghễnh ngãng, hơi thở khò khè như tiếng lá rơi xạc xào trên nền đa.

As a traveler approaches this place from any direction, he moves more and more slowly. His heartbeats grow farther apart, his breathing slackens, his temperature drops, his thoughts diminish, until he reaches dead center and stops.

Khách nhàn du đến nơi này, từ phương nào đi chăng nữa, thì bước chân cũng đều dần chậm lại, khoảng cách giữa các nhịp tim cứ lớn dần, hơi thở chậm đi, thân nhiệt giảm, suy nghĩ chậm chạp cho đến khi tới được cái trung tâm bất động, để rồi đờ người như chết cứng.

Either the rate of heartbeats and breathing is speeded up so that an entire lifetime is compressed to the space of one turn of the earth on its axis—or the rotation of the earth is slowed to such a low gear that one complete revolution occupies a whole human lifetime.

Như thế thì nhịp tim hoặc hơi thở phải tăng nhanh đến độ một đời người vừa khít với một vòng quay của quả đát quanh cái trục của nó, hoặc trái đát sẽ hải quay thật chậm lại đẻ một vòng quay của nó khớp với đời một người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breathing,respiration /SCIENCE/

[DE] Atmung; Gasstoffwechsel; Respiration

[EN] breathing; respiration

[FR] respiration; échange gazeux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atem /m/KTA_TOÀN, ÔNMT/

[EN] breathing

[VI] sự thở, sự hô hấp

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Atmung

[EN] Breathing

[VI] Hô hấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breathing /y học/

sự thở

breathing

sự xả khí

Tự điển Dầu Khí

breathing

o   xem breathe

o   sự xả khí; sự thở; sự thông hơi

§   breathing loss : mất mát do hút xả khí

Sự mất mát khí do hiện tượng hút xả khí gây nên.

§   breathing of tank : sự xả khí trong thùng chứa

§   breathing vent : lỗ xả hơi

Từ điển Polymer Anh-Đức

breathing

Atmung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

breathing

sự thông khí; sự xả khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

breathing

sư thông khí; sự xả khí