TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atem

sự thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hô hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khí cần để thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ giải lao một lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm dừng 268

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tập thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

atem

breath

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

breathing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

atem

Atem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atem /.lüft, die (o. PL)/

không khí cần để thở;

Atem /pau.se, die/

sự nghỉ giải lao một lúc; sự tạm dừng 268;

Atem /Übung, die/

bài tập thở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atem /m -s/

sự] thỏ, hô hắp; hơi thỏ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atem /m/KTA_TOÀN, ÔNMT/

[EN] breathing

[VI] sự thở, sự hô hấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Atem

breath

Từ điển Polymer Anh-Đức

breath

Atem