TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breath

Hơi thở.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

breath

breath

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

breath

Atem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The woman catches her breath.

Cô nín thở.

A salmon fog floats through the city, carried on the breath of the river.

Một làn sương như màu cá hồi, được hơi thở của dòng sông thúc đẩy, bềnh bồng qua thành phố.

Every action, every thought, every breath of wind, every flight of birds is completely determined, forever.

Mỗi hành động, mỗi ý nghĩ, mỗi làn gió, mỗi cánh chim bay đều được ấn định dứt khoát và mãi mãi.

But every breath, every crossing of legs, every romantic desire has a slight gnarliness that gets caught in the mind.

Tuy vậy mỗi hơi thở, mỗi cái vắt chân, mỗi cái nhìn lãng mạn đều pha chút chán chường nhói cả tim.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Breath

Hơi thở.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Atem

breath

Từ điển Polymer Anh-Đức

breath

Atem