TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inspiration

Linh cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thầm cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lĩnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứng cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hút vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự hà hơi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự hít vào

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

inspiration

inspiration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

respiration

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
inspiration :

Inspiration :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

inspiration :

Inspiration:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
inspiration

Einsaugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

inspiration :

Inspiration:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

respiration,inspiration

sự hít vào

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Inspiration

Sự hà hơi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsaugung /f/CNSX/

[EN] inspiration

[VI] sự hút vào

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inspiration

Linh cảm, linh ứng, thầm cảm, lĩnh ngộ, hứng cảm [gốc chỉ thi nhân nhập cảnh giới siêu việt. Từ thế kỷ thứ 3, ở lãnh vực tôn giáo, chỉ năng lực Thượng Đế tiến nhập vào con người, làm họ nói, viết, làm tất cả những điều mà Thiên Chúa muốn. Đặc biệt khi viế

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Inspiration :

[EN] Inspiration :

[FR] Inspiration:

[DE] Inspiration:

[VI] hít vào, thở vào.