air outlet
lỗ tháo không khí
air outlet /xây dựng/
lỗ tháo không khí
air outlet
lỗ xả không khí
air outlet
hơi phát ra
air outlet
đường thoát khí
air outlet
ngả khí xuất
air outlet
cửa thoát không khí
air outlet /điện lạnh/
cửa thoát không khí
air outlet
cửa xả không khí
air outlet
ngã khí xuất
air bleed, air outlet /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cửa xả không khí
air discharge, air exhaust, air outlet
sự xả không khí
air exhaust line, air outlet, exhaust passage
đường thoát khí
air discharge, air exhaust opening, air outlet
lỗ xả không khí
air outlet, air-door, aspirail, vent
cửa thông gió