TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hút khí

sự hút khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa nạp không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hãp thụ hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hút cạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bốc khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo rỗ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thổi khí để làm đông rắn khuôn và ruột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngộ độc khí ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hút khí

exhaustion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 exhaustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air intake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas absorption

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

evacuation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gassing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hút khí

Aufbrauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftsaugrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exhaustion

sự hút cạn, sự hút khí, sự xả

evacuation

sự hút chân không, sự hút khí, sự thoát ra, sự thải ra

gassing

sự hút khí, sự bốc khí, sự thoát khí, sự tạo rỗ khí, sự thổi khí để làm đông rắn khuôn và ruột, sự ngộ độc khí ga

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gas absorption

sự hút khí; hãp thụ hơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbrauch /m/L_KIM/

[EN] exhaustion

[VI] sự hút khí

Luftsaugrohr /nt/CNSX/

[EN] air intake

[VI] sự hút khí; cửa nạp không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaustion /hóa học & vật liệu/

sự hút khí