Việt
sự hút chân không
sự giải tỏa
sự tháo ~ of material sự giả i tỏ a vật chất
sự hút khí
sự thoát ra
sự thải ra
sự rút khí
sự tháo xả
Anh
evacuation
fall
release
Đức
Evakuieren
Evakuation
Evakuierung
Pháp
production du vide
évacuation
evacuation, fall, release
sự hút chân không, sự hút khí, sự thoát ra, sự thải ra
Evacuation
evacuation /SCIENCE/
[DE] Evakuieren
[EN] evacuation
[FR] production du vide
[DE] Evakuation; Evakuierung
[FR] évacuation
sự giải tỏa, sự tháo (nước) ~ of material sự giả i tỏ a vật chất (macma)
o sự giải tỏa, sự tháo, sự xả, sự rút chân không