TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evacuation

sự hút chân không

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải tỏa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo ~ of material sự giả i tỏ a vật chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hút khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rút khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

evacuation

evacuation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

evacuation

Evakuieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Evakuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Evakuierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

evacuation

production du vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évacuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evacuation

sự rút khí

evacuation, fall, release

sự tháo xả

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evacuation

sự hút chân không, sự hút khí, sự thoát ra, sự thải ra

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Evacuation

sự hút chân không

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

evacuation /SCIENCE/

[DE] Evakuieren

[EN] evacuation

[FR] production du vide

evacuation /SCIENCE/

[DE] Evakuation; Evakuierung

[EN] evacuation

[FR] évacuation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

evacuation

sự giải tỏa, sự tháo (nước) ~ of material sự giả i tỏ a vật chất (macma)

Tự điển Dầu Khí

evacuation

o   sự giải tỏa, sự tháo, sự xả, sự rút chân không