Việt
sự giải tỏa
sự tháo ~ of material sự giả i tỏ a vật chất
Anh
deallocation
de-allocation
evacuation
sự giải tỏa, sự tháo (nước) ~ of material sự giả i tỏ a vật chất (macma)
de-allocation /toán & tin/