Việt
sự giải tỏa
giải cấp phát
giải phóng
Anh
deallocation
Đức
Freigabe
Pháp
désallocation
[DE] Freigabe
[VI] giải cấp phát, giải phóng
[EN] deallocation
[FR] désallocation
(sự) giăi tỏa Sự giải phóng một phần bộ nhớ máy tính hoặc một thiết b| ngoại vl khỏi sự điỉu khiền của chưcmg trình máy tính khi nổ khống còn cần thiết nữa.