TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deallocation

sự giải tỏa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giải cấp phát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giải phóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

deallocation

deallocation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

deallocation

Freigabe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

deallocation

désallocation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

deallocation

[DE] Freigabe

[VI] giải cấp phát, giải phóng

[EN] deallocation

[FR] désallocation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

deallocation

(sự) giăi tỏa Sự giải phóng một phần bộ nhớ máy tính hoặc một thiết b| ngoại vl khỏi sự điỉu khiền của chưcmg trình máy tính khi nổ khống còn cần thiết nữa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deallocation

sự giải tỏa