Việt
tàn cư
sơ tán
di tản
sự tản cư
sự sơ tán
sự di tản
sự tạo chân không
sự rút khí
Anh
evacuation
Đức
Evakuation
Evakuierung
Pháp
évacuation
Evakuation,Evakuierung /SCIENCE/
[DE] Evakuation; Evakuierung
[EN] evacuation
[FR] évacuation
Evakuation /die; -, -en/
(selten) sự tản cư; sự sơ tán; sự di tản;
(Technik) sự tạo chân không; sự rút khí;
Evakuation /í =, -en/
í =, sự] tàn cư, sơ tán, di tản; di chuyển, chuyển vận; (quân sự) [sự] rút quân.