Việt
sự tạo chân không
sự rút khí
Anh
vacuum forming
vacuum treatment
Đức
Evakuation
Evakuierung
Evakuation /die; -, -en/
(Technik) sự tạo chân không; sự rút khí;
Evakuierung /die; -, -en/
sự rút khí; sự tạo chân không;
vacuum forming, vacuum treatment /xây dựng/
vacuum forming /hóa học & vật liệu/
vacuum treatment /hóa học & vật liệu/