Việt
thải
hút xả
Anh
Exhaust
v Zum Prüfen, Absaugen, Evakuieren, Befüllen des Kältemittelkreislaufs ausschließlich Kältemittelgeräte verwenden.
Chỉ sử dụng những thiết bị dành riêng cho môi chất làm lạnh để kiểm tra, hút, xả và làm đầy mạch môi chất làm lạnh.
thải, hút xả