Việt
xả
dẩy ra
kéo ra
dưa ra
nêu ra
đề bạt
cất nhắc.
Anh
exhaust
Đức
ausschieben
ausschieben /vt/
1. dẩy ra, kéo ra; 2. dưa ra, nêu ra, đề bạt; 3. đề bạt, cất nhắc.
ausschieben /vt/CNSX/
[EN] exhaust
[VI] xả (động cơ)