Việt
dành cho
mòi
dưa ra
dưa
nêu
trình
đưa ra yêu cầu
dẩy ra
kéo ra
nêu ra
đề bạt
cất nhắc.
Đức
beantragen
ausschieben
beantragen /vt/
dành cho, mòi, dưa ra, dưa, nêu, trình, đưa ra yêu cầu; nài, xin cho, xin phép, nài xin.
ausschieben /vt/
1. dẩy ra, kéo ra; 2. dưa ra, nêu ra, đề bạt; 3. đề bạt, cất nhắc.