einhändigen /vt/
giao, trao, dưa, trao, trao tặng, giao, trao tay.
zulangen /1 vi/
1. giơ, duỗi, dưa, dang, chìa (tay); cầm; 2. [có] đủ; II vt (j-m) chuyển, đưa, trao.
aushandigen /vt/
trao tay, trao, dưa, trao tặng, giao phó, ủy thác.
beantragen /vt/
dành cho, mòi, dưa ra, dưa, nêu, trình, đưa ra yêu cầu; nài, xin cho, xin phép, nài xin.