Việt
trao tay
trao
dưa
trao tặng
giao phó
ủy thác.
trao tận tay
đưa
Đức
aushandigen
aushändigen
sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt
cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý.
aushändigen /(sw. V.; hat)/
trao tận tay; trao; đưa; trao tặng; giao phó (übergeben, ausfolgen);
sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt : cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý.
aushandigen /vt/
trao tay, trao, dưa, trao tặng, giao phó, ủy thác.