TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trao tận tay

trao tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trao tận tay

aushändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhandigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt

cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushändigen /(sw. V.; hat)/

trao tận tay; trao; đưa; trao tặng; giao phó (übergeben, ausfolgen);

cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý. : sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt

einhandigen /(sw. V.; hat)/

đưa tận tay; trao tận tay; ký thác; ủy thác;