aushändigen /(sw. V.; hat)/
trao tận tay;
trao;
đưa;
trao tặng;
giao phó (übergeben, ausfolgen);
cô ấy đưa chìa khóa cho người quản lý. : sie hat die Schlüssel an den Hausverwalter ausgehändigt
einhandigen /(sw. V.; hat)/
đưa tận tay;
trao tận tay;
ký thác;
ủy thác;