fiduziarisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/
ký thác;
ủy thác (treuhänderisch);
deponieren /(sw. V.; hat)/
gửi tiền;
ký thác;
gửi giữ nhờ;
gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng. : Schmuck bei der Bank deponieren
hinterlegen /(sw. V.; hat)/
gửi lại;
để lại;
gửi giữ;
ký thác (ở chỗ nào, cho ai [bei + DatJ; den Schlüssel beim Hausmeister hinter legen: gửi chìa khóa cho người quản gia;
einhandigen /(sw. V.; hat)/
đưa tận tay;
trao tận tay;
ký thác;
ủy thác;