TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký thác

ký thác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi giữ nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ký thác

Deposits

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

ký thác

deponieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beauftragen anvertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fiduziarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhandigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anvertrauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmuck bei der Bank deponieren

gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anvertrauung /f =, -en/

sự] giao phó, ký thác, ủy thác, ủy nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fiduziarisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/

ký thác; ủy thác (treuhänderisch);

deponieren /(sw. V.; hat)/

gửi tiền; ký thác; gửi giữ nhờ;

gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng. : Schmuck bei der Bank deponieren

hinterlegen /(sw. V.; hat)/

gửi lại; để lại; gửi giữ; ký thác (ở chỗ nào, cho ai [bei + DatJ; den Schlüssel beim Hausmeister hinter legen: gửi chìa khóa cho người quản gia;

einhandigen /(sw. V.; hat)/

đưa tận tay; trao tận tay; ký thác; ủy thác;

Từ điển tiếng việt

ký thác

- Giao cho trông nom hay giữ gìn : Đi vắng mọi việc ký thác cho bạn.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Deposits

Ký thác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ký thác

deponieren vt, beauftragen anvertrauen vt.