Việt
đưa tận tay
trao tận tay
ký thác
ủy thác
giao
trao
dưa
trao tặng
trao tay.
Đức
einhandigen
einhändigen
einhändigen /vt/
giao, trao, dưa, trao, trao tặng, giao, trao tay.
einhandigen /(sw. V.; hat)/
đưa tận tay; trao tận tay; ký thác; ủy thác;