TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinterlegen

để sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủi... ngân hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi kí qũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hinterlegen

deposit copies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hinterlegen

hinterlegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hinterlegen

déposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterlegen /(sw. V.; hat)/

gửi lại; để lại; gửi giữ; ký thác (ở chỗ nào, cho ai [bei + DatJ; den Schlüssel beim Hausmeister hinter legen: gửi chìa khóa cho người quản gia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterlegen /vt/

để sau, đặt sau, đúng sau.

hinterlegen /vt/

gủi... ngân hàng, gửi kí qũi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hinterlegen /TECH/

[DE] hinterlegen

[EN] deposit copies

[FR] déposer