Việt
để sau
đặt sau
đúng sau.
gủi... ngân hàng
gửi kí qũi.
gửi lại
để lại
gửi giữ
ký thác
Anh
deposit copies
Đức
hinterlegen
Pháp
déposer
hinterlegen /(sw. V.; hat)/
gửi lại; để lại; gửi giữ; ký thác (ở chỗ nào, cho ai [bei + DatJ; den Schlüssel beim Hausmeister hinter legen: gửi chìa khóa cho người quản gia;
hinterlegen /vt/
để sau, đặt sau, đúng sau.
gủi... ngân hàng, gửi kí qũi.
hinterlegen /TECH/
[DE] hinterlegen
[EN] deposit copies
[FR] déposer