TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gửi lại

gửi lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển tiép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gửi lại

 repost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gửi lại

hinterlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weiterbeförderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist dies nicht der Fall, wiederholt er die Botschaft.

Nếu không đúng, thông điệp sẽ được gửi lại.

Stellt der Knoten keine neuen Daten zur Verfügung, sendet er die alten Daten.

Nếu điểm nút không có dữ liệu mới để gửi thì sẽ gửi lại dữ liệu cũ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiterbeförderung /f =, -en/

sự] phát lại, gửi lại, vận chuyển lại, vận chuyển tiép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterlegen /(sw. V.; hat)/

gửi lại; để lại; gửi giữ; ký thác (ở chỗ nào, cho ai [bei + DatJ; den Schlüssel beim Hausmeister hinter legen: gửi chìa khóa cho người quản gia;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repost /toán & tin/

gửi lại

Ví dụ gửi lại một thông điệp vào một nhóm tin- newsgroup.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gửi lại

hinterlegen vt