Việt
gửi tiền
ký thác
gửi giữ nhờ
đoạn đầu máy
kho đầu máy
đề pô
Đức
deponieren
Depot
Schmuck bei der Bank deponieren
gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng.
Depot /n -s, -s/
1. đoạn đầu máy, kho đầu máy, đề pô; 2. [sự] gửi tiền; [khoản, món] tiền gửi.
deponieren /(sw. V.; hat)/
gửi tiền; ký thác; gửi giữ nhờ;
gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng. : Schmuck bei der Bank deponieren