Việt
gửi tiền
ký thác
gửi giữ nhờ
để
đặt vào một chỗ nào đó
Anh
deposit
Đức
deponieren
Schmuck bei der Bank deponieren
gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng.
deponieren /(sw. V.; hat)/
gửi tiền; ký thác; gửi giữ nhờ;
Schmuck bei der Bank deponieren : gửi giữ đồ trang sức ở ngân hàng.
để; đặt vào một chỗ nào đó;