beantragen /(sw. V.; hat)/
(làm đơn) xin phép;
thỉnh cầu;
đề nghị;
ein Visum beantragen : xin cấp hộ chiếu beim Chef Urlaub beantragen : xin thủ trưởng cho nghỉ phép bei der Krankenkasse eine Kur beantragen : làm đơn đề nghị quỹ bảo hiểm sức khỏe cho đi an dưông bei der Geschäftsleitung einen weiteren Mitarbeiter beantragen : đề nghị ban lãnh, đạo bổ sung thêm một nhân viên.
beantragen /(sw. V.; hat)/
yêu cầu thực hiện;
đề nghị tiến hành;
die Auslie ferung eines Straftäters beantragen : yèu cầu dẫn độ một tội phạm für einen Angeklagten die Todesstrafe beantragen : đề nghị bản án tử hình cho bị cáo ích beantrage die Vertagung der Sitzung : tôi đề nghị hoãn cuộc họp ich beantrage, dass über diesen Vorschlag sofort abge- stimmt wird : tôi yểu cầu chúng ta biểu quyết ngay về đề nghị này.