Việt
yêu cầu về
áp dụng cho
Anh
apply for
Đức
beantragen
Diese Tatsache wird z. B.bei Endmaßen angewendet.
Thực tế này được áp dụng cho căn mẫu đo.
Dieses Modell trifft auf die Mehrzahl aller Stoffe zu!
Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.
Einsatzhärten wird für kohlenstoffarme Stähle eingesetzt.
Tôi thấm được áp dụng cho thép có hàm lượng carbon thấp.
Für kleine Winkel ∑ gilt
Áp dụng cho góc nhỏ ∑
Für nahezu alle Medien einsetzbar
Có thể áp dụng cho hầu hết các chất
beantragen /vt/CƠ/
[EN] apply for
[VI] yêu cầu về, áp dụng cho