TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp dụng cho

yêu cầu về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp dụng cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp dụng cho

apply for

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

áp dụng cho

beantragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Tatsache wird z. B.bei Endmaßen angewendet.

Thực tế này được áp dụng cho căn mẫu đo.

Dieses Modell trifft auf die Mehrzahl aller Stoffe zu!

Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.

Einsatzhärten wird für kohlenstoffarme Stähle eingesetzt.

Tôi thấm được áp dụng cho thép có hàm lượng carbon thấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für kleine Winkel ∑ gilt

Áp dụng cho góc nhỏ ∑

Für nahezu alle Medien einsetzbar

Có thể áp dụng cho hầu hết các chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beantragen /vt/CƠ/

[EN] apply for

[VI] yêu cầu về, áp dụng cho