beantragen /(sw. V.; hat)/
yêu cầu thực hiện;
đề nghị tiến hành;
yèu cầu dẫn độ một tội phạm : die Auslie ferung eines Straftäters beantragen đề nghị bản án tử hình cho bị cáo : für einen Angeklagten die Todesstrafe beantragen tôi đề nghị hoãn cuộc họp : ích beantrage die Vertagung der Sitzung tôi yểu cầu chúng ta biểu quyết ngay về đề nghị này. : ich beantrage, dass über diesen Vorschlag sofort abge- stimmt wird