TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cất nhắc

cất nhắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dạy ai nên người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp cho ai trổ thành tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp lông chắp cánh cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ai mất tự chủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cất nhắc

befördern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienststellung erhöhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochbringen /(tác/

1. đề bạt, cất nhắc; 2. nuôi dạy ai nên người, giúp cho ai trổ thành tự lập, chắp lông chắp cánh cho ai; 3. làm ai mất tự chủ.

Từ điển tiếng việt

cất nhắc

- đgt. Nâng đỡ để đưa lên một địa vị cao hơn: Người như thế cũng bị dìm xuống, không được cất nhắc (HCM).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cất nhắc

befördern vt; Dienststellung f erhöhen