Việt
cất nhắc
h được vt
đề bạt
nuôi dạy ai nên người
giúp cho ai trổ thành tự lập
chắp lông chắp cánh cho ai
làm ai mất tự chủ.
Đức
befördern
Dienststellung erhöhen
hochbringen
hochbringen /(tác/
1. đề bạt, cất nhắc; 2. nuôi dạy ai nên người, giúp cho ai trổ thành tự lập, chắp lông chắp cánh cho ai; 3. làm ai mất tự chủ.
- đgt. Nâng đỡ để đưa lên một địa vị cao hơn: Người như thế cũng bị dìm xuống, không được cất nhắc (HCM).
befördern vt; Dienststellung f erhöhen