Abgas /nt/VTHK/
[EN] exhaust
[VI] khí xả (động cơ, cơ cấu truyền động)
Abgas /nt/VTHK/
[EN] cơ exhaust
[VI] khí xả
Abzugsgas /nt/CƠ/
[EN] exhaust gas
[VI] khí xả, khí thải
Abgas /nt/ÔNMT/
[EN] exhaust gas, waste gas
[VI] khí xả, khí thải
Abgas /nt/ÔTÔ/
[EN] emission, exhaust gas
[VI] khí xả, khí phát tán
Abgas /nt/V_LÝ/
[EN] flue gas
[VI] khí xả, khí ống khói
Abgas /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] exhaust gas, flue gas
[VI] khí xả, khí ống khói