Việt
khí thải
khí loại bỏ
khi lò cao
khí xả
Anh
waste gas
off-gas
exhaust gas
crude gas
stack gas
Đức
Abgas
Rohgas
Pháp
effluents gazeux
gaz résiduaires
stack gas,waste gas /ENVIR/
[DE] Abgas
[EN] stack gas; waste gas
[FR] effluents gazeux; gaz résiduaires
crude gas, waste gas
Abgas /nt/CNSX/
[EN] waste gas
[VI] khí thải
Abgas /nt/KTH_NHÂN/
[EN] off-gas, waste gas
[VI] khí loại bỏ, khí thải
Abgas /nt/ÔNMT/
[EN] exhaust gas, waste gas
[VI] khí xả, khí thải
o khí thải