Việt
dòng nhánh
nhánh
phát ra
tuôn ra
sông nhánh
Anh
branch current
effluent
offshoot
affluxion
Đức
Abwasser
phát ra,tuôn ra,nhánh,dòng nhánh,sông nhánh
[DE] Abwasser
[EN] Effluent
[VI] phát ra, tuôn ra, nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
affluxion, branch current /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
dòng nhánh, nhánh