ausstrahlen /vt/M_TÍNH/
[EN] emit
[VI] phát xạ
ausströmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit
[VI] phát nhiệt, toả nhiệt
aussenden /vt/M_TÍNH/
[EN] emit
[VI] phát xạ
absondern /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit, give off
[VI] phát ra, toả ra
abgeben /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit, give off
[VI] phát ra, toả ra, bốc ra