Việt
tỏa ra
chiếu ra
phát ra
làm nhiễm xạ
Đức
verstrahlen
verstrahltes Gebiet
vùng bị nhiễm xạ.
verstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ra; chiếu ra; phát ra (xạ, nhiệt V V );
làm nhiễm xạ;
verstrahltes Gebiet : vùng bị nhiễm xạ.