TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụt ra

phụt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quãng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phụt ra

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Eject

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phụt ra

puffenundschubsensich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschleudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus den Gewehrmündungen puffte blauer Rauch

một làn khói xanh phụt ra từ họng súng.

der Vulkan stößt Rauchwolken aus

núi lửa phun ra những đám mày khói.

sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert

trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Eject

phun tia, phụt ra, đẩy ra, thải ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puffenundschubsensich /xô đẩy qua lại. 3. (hat) (ugs.) phụt khói ra, phun phì phì; die Dampflok puffte/

(ist) phụt ra; bắn ra; phun ra;

một làn khói xanh phụt ra từ họng súng. : aus den Gewehrmündungen puffte blauer Rauch

ausstoßen /(st V.; hat)/

phụt ra; phát ra; phun ra; đẩy ra;

núi lửa phun ra những đám mày khói. : der Vulkan stößt Rauchwolken aus

herausschleudern /(sw. V.; hat)/

phóng ra; phun ra; phụt ra; ném ra; quãng ra [aus + Dat ];

trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô. : sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject, ejection /hóa học & vật liệu/

phụt ra