TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eject

vl. ném bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phun tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụt ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẩy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầy ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ném ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
emergency eject hole

khe đẩy ra khẩn gấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

eject

eject

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fling coin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
emergency eject hole

emergency eject hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eject, fling coin, launch lathe, shoot, sow

ném ra

emergency eject hole, eject, ejection

khe đẩy ra khẩn gấp

Ví dụ như đẩy đĩa CD ra.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

eject

đầy (giấy) ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Eject

phun tia, phụt ra, đẩy ra, thải ra

Từ điển toán học Anh-Việt

eject

vl. ném bỏ

Tự điển Dầu Khí

eject

o   phun ra, phụt ra, phát ra, đẩy ra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

eject

nháy sang trang Djch chuyền cơ cấu in tới đỉnh trang tiếp theo nhảy qua phần còn lại cùa trang hiện thời.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

eject

To expel.