Việt
vl. ném bỏ
phun tia
phụt ra
đẩy ra
thải ra
đầy ra
ném ra
khe đẩy ra khẩn gấp
Anh
eject
fling coin
launch lathe
shoot
sow
emergency eject hole
ejection
eject, fling coin, launch lathe, shoot, sow
emergency eject hole, eject, ejection
Ví dụ như đẩy đĩa CD ra.
đầy (giấy) ra
Eject
phun tia, phụt ra, đẩy ra, thải ra
o phun ra, phụt ra, phát ra, đẩy ra
nháy sang trang Djch chuyền cơ cấu in tới đỉnh trang tiếp theo nhảy qua phần còn lại cùa trang hiện thời.
To expel.