sow /cơ khí & công trình/
sự đóng tảng
sow /cơ khí & công trình/
tảng đóng cứng
sow /hóa học & vật liệu/
sự đóng cục
clotting, sow /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự đóng cục
jaw chuck, sow, sowblock, vice
mâm cặp vấu
shackle, sleeve, sow, spring band
vòng kẹp nhíp xe
eject, fling coin, launch lathe, shoot, sow
ném ra