Việt
vòng kẹp nhíp xe
Anh
spring shackle
shackle
sleeve
sow
spring band
stirrup
shackle n.
Vòng kẹp nhíp xe
spring shackle /ô tô/
shackle /ô tô/
shackle, sleeve, sow, spring band
spring shackle, stirrup
shackle, spring shackle /ô tô/