stirrup
quai treo
stirrup
phần nhô ra
stirrup
ma kẹp
stirrup /cơ khí & công trình/
bàn đạp (yên ngựa)
mounting pad, stirrup
đế đỡ
Đây là một trong rất nhiều những thiết bị có cùng chức năng để đở tại đầu ống, sử dụng để đỡ, chống, hoặc kẹp vào vật thể.
Any of various devices resembling the stirrup on a horse' s saddle, used to hold, support, or clamp something.
spring shackle, stirrup
vòng kẹp nhíp xe
clevis, Stirrup, yoke
quai chữ U
stirrup,link,lateral tie
cốt thép đai (dạng thanh)
stirrup,link,lateral tie /xây dựng/
cốt thép đai (dạng thanh)
spade connector, stirrup, terminal
đầu kẹp càng cua
spring shackle, shrouding, stirrup
đai lò xo
stirrup,link,lateral tie /xây dựng/
cốt thép đai (dạng thanh)
pedal, pedal lever, stirrup
thùy túc, bàn đạp
lathe dog, stirrup, stirrup bolt, tappet
dụng cụ tốc máy tiện
skeleton, spindle, spot, spot height, stirrup
khung cốt
bridge, drive, keeper, stirrup, work carrier
cái tốc
inclined links, looping, reinforcement stirrup, tie, stirrup /xây dựng/
cốt đai nghiêng
Sự gia cố bên được tạo từ các khối riêng, mở hoặc đóng, hay gia cố uốn liên tục; thường được dùng trong bê tông gia cố để chống lực cắt.
A lateral reinforcement formed of individual units, open or closed, or of continuously wound reinforcement; usually used in reinforced concrete to resist shear..
angle dog clamp calipers, dog anchor, staple, stirrup
đinh đỉa góc
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub
phần nhô ra