Việt
vòng kẹp lò xo
vòng móc lò xo
giá treo lò xo
cái móc vòng lò xo
đai lò xo
đai đàn hồi
kẹp lò xo
vòng kẹp nhíp xe
cái kẹp lò xo
vòng kẹp
Anh
spring shackle
stirrup
snap ring
shrouding
spring band
spring buckle
strap
Đức
Federbügel
Federbügel /m/CT_MÁY/
[EN] spring band, spring buckle, spring shackle, strap
[VI] đai lò xo, đai đàn hồi, cái móc vòng lò xo, cái kẹp lò xo, vòng kẹp lò xo, vòng kẹp
spring shackle /ô tô/
spring shackle, stirrup
spring shackle, snap ring
spring shackle, shrouding, stirrup
o vòng móc lò xo, giá treo lò xo