strap
[stræp]
o đo
Đo chiều cao và thể tích thùng chứa.
Đo chiều sâu của giếng.
o băng, dải, dây đai, curoa
o bản ghép, bản nối
§ black strap : dầu nhũ tương hóa đen (trong nhũ tương chứa chì sunfua)
§ butt strap : bản ghép mối nối đối đầu
§ driving strap : curoa truyền động
§ strap in : đo ống
§ strap out of the hole : đo chiều sâu của giếng bằng ống