Việt
Dây thép
động từ stehlen ở thì Präteritum - Konjunktiv n
Anh
steel wire
strap
Đức
Stahldraht
Verbindungsdraht
Pháp
jarretière
Stahldraht,Verbindungsdraht /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stahldraht; Verbindungsdraht
[EN] strap
[FR] jarretière
Stahldraht /der/
động từ stehlen ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
Stahldraht /m/VT_THUỶ/
[EN] steel wire
[VI] dây thép (đóng tàu)
[VI] Dây thép