Việt
Dây thép
dây
Drähte 1 dây
dây kim loại
dây dẫn
Anh
steel wire
iron wire
wire
Đức
Stahldraht
Draht
Eisendraht
dây thép
Stahlseil
durch (per] Draht
theo điện thoại.
Stahlseil /das/
dây thép;
Eisendraht /der/
Eisendraht /m -(e)s, -drâhte/
dây thép; Eisen
Draht /m -(e)s,/
m -(e)s, Drähte 1 dây, dây thép, dây kim loại; 2. dây dẫn; durch (per] Draht theo điện thoại.
dây, dây thép
iron wire, steel wire
dây thép (đóng tàu)
steel wire /giao thông & vận tải/
Stahldraht /m/VT_THUỶ/
[EN] steel wire
[VI] dây thép (đóng tàu)
Draht m; dây thép gai Stacheldraht m
[VI] Dây thép