TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnüren

buộc dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schnüren

strap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pursing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnüren

Schnüren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schnüren

cerclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boursage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnüren /vt/

1. buộc dây, thắt dây, thắt chặt, nói, chắp; trói; 2. xâu, xô, xiên;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnüren /TECH/

[DE] Schnüren

[EN] strap

[FR] cerclage

Schnüren /FISCHERIES/

[DE] Schnüren

[EN] pursing

[FR] boursage; coulissage