Việt
đai treo go
vải làm đai
nịt
đai
dây lưng
Anh
strap
harness strap
webbing
Đức
Gurtband
Gurtband /das (PL ...bänder)/
dây lưng;
Gurtband /nt/KT_DỆT/
[EN] webbing
[VI] vải làm đai; nịt, đai
[EN] harness strap
[VI] đai treo go,