TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây lưng

dây lưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải rút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng dải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây đeo vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dây lưng

Gurt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gürtel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knotenschnur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gurtband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leibriemen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurtel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leibgurt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gürtelband

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Gute Ware, antwortete sie, "Schnürriemen von allen Farben," und holte einen hervor, der aus bunter Seide geflochten war.

Bà lão trả lời:- Hàng tốt hàng đẹp đây, dây lưng đủ màu đây! Vừa nói bà vừa rút ra một chiếc dây lưng ngũ sắc dệt bằng tơ.

riegelte die Türe auf und kaufte sich den hübschen Schnürriemen.

Bạch Tuyết mở cửa và mua một chiếc dây lưng thật đẹp.

Sie hoben es in die Höhe, und weil sie sahen, daß es zu fest geschnürt war, schnitten sie den Schnürriemen entzwei; da fing es an ein wenig zu atmen und ward nach und nach wieder lebendig.

Họ nhấc cô lên thì thấy chiếc dây lưng thắt chặt cứng, lấy dao cắt đứt dây, Bạch Tuyết lại khe khẽ thở và dần dần tỉnh dậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Gürtel enger schnallen (ugs.)

thắt lưng buộc bụng (hạn chế nhu cầu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leibgurt /m -(e)s, -e/

cái] thắt lưng, dây lưng, giải rút.

Gürtelband /n -es, -bände/

1. băng dải, dây lưng; 2. dây đeo vũ khí; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurtband /das (PL ...bänder)/

dây lưng;

Leibriemen /der (veraltet)/

cái thắt lưng; dây lưng (Gürtel);

Gurtel /[’gYrtol], der; -s, -/

dây lưng; thắt lưng;

thắt lưng buộc bụng (hạn chế nhu cầu). : den Gürtel enger schnallen (ugs.)

Gurt /[gort], der; -[e]s, -e, (landsch., Fachspr. auch:) -en/

dây lưng; thắt lưng; dây đai;

Từ điển tiếng việt

dây lưng

- dt. Từ một số địa phương dùng thay thắt lưng: Dây lưng bằng da cá sấu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây lưng

Gurt m, Gürtel m; (thắt ngoài áo) Knotenschnur f